Cân điện tử SECURA Sartorius
Cân phân tích phòng LAB, điều chế thuốc ngành dược
Cân tỷ trọng vàng, cân hàm lượng vàng
Cân đá quí, cân bạch kim, cân bạc
Cân phối liệu điều chế hóa chất.
Tính năng:
Cân độ phân giải rất cao: 1/10.000.000
Sử dụng cân nghệ hiện đại nhất hiện nay monolithic
Màn hình hiển thị LCD lớn dễ quan sát, có đèn tự sáng khi cân
Phím điều khiển cân cảm ứng.
Cân phối trộn các thành phần chính xác 100%
Các công thức cân được lưu trữ, truy xuất dữ liệu khi cần
Cân có sẵn quả chuẩn bên trong, tự động CAL không cần quả chuẩn
Cân phân tích được tỉ trọng, hàm lượng, chất rắn so với nước.
Cân có công thức toán học tính toán trọng lượng trên 1 đơn vị diện tích
Cân tự ổn định cân bằng khi cân những mẫu vật không ôn định, như chuột sống
Cân có chức năng tính % khi sử dụng cân chiết rót, chức năng đếm số lượng mẫu.
Cân có nhiều đơn vị cân khác nhau như: Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight,
Ounce Troy, Grain, Newton, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Momme, Tical (MM), Mesghal,
Tola (India), 1 custom unit
Lồng kính chắn gió có 3 hướng cửa: bên trái, bên phải, phía trên
Cân điện tử SECURA được thiết kế với cơ chế tự động giám sát, tự động cảnh báo thăng bằng cân liên tục với cảm biến điện
Chương trình cân SECURA được thiết kế dựa trên nguyên cứu thực tế nhu cầu sử dụng, Các biểu tượng chương trình được hiển thị trên màn hình cảm ứng (màn hình cảm ứng như trên điện thoại)
Chức năng bảo mật với passwords, kết nối máy tính và máy in trực tiếp, cài đặt ID cho các mẫu cân, lưu dạng file Word, excel dễ quản lý dữ liệu
Sử dụng nguồn điện : 110 – 220V adapter
Model | Max.capacity (g) | Readability (mg) | Pan size (mm) (W x D) |
SECURA 26-1x | 21 | 0.002 | Ø 50 |
SECURA 125-1x | 60/120 | 0.01/0.01 | Ø 80 |
SECURA 225D-1x | 60/120/220 | 0.01/0.01/0.1 | Ø 80 |
SECURA 124-1x | 120 | 0.1 | Ø 90 |
SECURA 224-1x | 220 | 0.1 | Ø 90 |
SECURA 324-1x | 320 | 0.1 | Ø 90 |
SECURA 213-1x | 210 | 1 | Ø 120 |
SECURA 313-1x | 310 | 1 | Ø 120 |
SECURA 513-1x | 510 | 1 | Ø 120 |
SECURA 613-1x | 610 | 1 | Ø 120 |
SECURA 1103-1x | 1100 | 1 | Ø 120 |
Model | Max.capacity (g) | Readability (g) | Pan size (mm) (W x D) |
SECURA 612-1x | 612 | 0.01 | Ø 180 |
SECURA 1102-1x | 1100 | 0.01 | Ø 180 |
SECURA 2102-1x | 2100 | 0.01 | Ø 180 |
SECURA 3102-1x | 3100 | 0.01 | Ø 180 |
SECURA 5102-1x | 5100 | 0.01 | Ø 180 |
SECURA 6102-1x | 6100 | 0.01 | Ø 180 |
SECURA 3101-1x | 3100 | 0.1 | Ø 180 |
SECURA 6101-1x | 6100 | 0.1 | Ø 180 |