Cân điện tử MWP CAS
Cân dùng trong nhà máy hóa chất
Cân pha chế sơn
Cân hạt nhưa
Cân phối trộn
Cân kiểm tra
Tính năng
Độ phân giải cao 1/60.000, sai số: 3 số lẻ 0.005g
Khay cân bằng inox 304 dễ vệ sinh chống ăn mòn hóa học
Chức năng đếm số lượng, tính phần trăm cho cân chiết rót
Chuyển đổi 8 đơn vị đo trọng lượng: g, ct, oz, lb, GN, ozt, dwt, tl
Đèn hình nền tự động sáng khi cân (Backlight)
Cổng giao tiếp RS 232 kết nối máy tính, máy in
Nguồn: AC 110-220V Adapter 12V/500mA hoặc PIN 6V/1.3Ah
Có lồng nhựa chắn gió, tránh sai số trong quá trình cân
Model | Max.capacity (g) | Readability (g) | Pan size (mm) (W x D) |
MWP – 150N | 150 | 0.005 | ∅ 116 |
MWP – 300N | 300 | 0.01 | ∅ 116 |
MWP – 600N | 600 | 0.02 | ∅ 116 |
MWP – 1500N | 1500 | 0.05 | 124 x 144 |
MWP – 3000N | 3000 | 0.1 | 12 x 144 |
MWP – 300H | 300 | 0.005 | ∅ 116 |
MWP – 600H | 600 | 0.01 | ∅ 116 |
MWP – 1200H | 1200 | 0.02 | 124 x 144 |
MWP – 3000H | 3000 | 0.05 | 12 x 144 |