Cân điện tử QUINTIX Sartorius

Cân phân tích phòng LAB, nguyên cứu vaccine

Cân tỷ trọng vàng, cân hàm lượng vàng

Cân đá quí, cân bạch kim, cân bạc

Cân tỷ trọng mủ cao su

Tính năng:

Cân độ phân giải rất cao: 1/16.000.000

Sử dụng cân nghệ hiện đại nhất hiện nay monolithic

Màn hình hiển thị LCD lớn dễ quan sát, có đèn tự sáng khi cân

Phím điều khiển cân cảm ứng.

Cân phối trộn các thành phần chính xác 100%

Các công thức cân được lưu trữ, truy xuất dữ liệu khi cần

Cân có sẵn quả chuẩn bên trong, tự động CAL không cần quả chuẩn

Cân phân tích được tỉ trọng, hàm lượng, chất rắn so với nước.

Cân có công thức toán học tính toán trọng lượng trên 1 đơn vị diện tích

Cân tự ổn định cân bằng khi cân những mẫu vật không ôn định, như chuột sống

Cân có chức năng tính % khi sử dụng cân chiết rót, chức năng đếm số lượng mẫu.

Cân có nhiều đơn vị cân khác nhau như: Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight,

Ounce Troy, Grain, Newton, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Momme, Tical (MM), Mesghal,

Tola (India), 1 custom unit

Lồng kính chắn gió có 3 hướng cửa: bên trái, bên phải, phía trên

Sử dụng nguồn điện : 110 – 220V adapter

 

Model  Max.capacity (g)  Readability (mg)  Pan size (mm) (W x D)
QUINTIX 64 60 0.1 Ø 90
QUINTIX 124 120 0.1 Ø 90
QUINTIX 224 220 0.1 Ø 90
QUINTIX 213 210 1 Ø 120
QUINTIX 313 310 1 Ø 120
QUINTIX 513 510 1 Ø 120
QUINTIX 613 610 1 Ø 120
QUINTIX 412 410 10 Ø 180
QUINTIX 612 610 10 Ø 180

 

Model  Max.capacity (g)  Readability (g)  Pan size (mm) (W x D)
QUINTIX 1102 1100 0.01 Ø 180
QUINTIX 2102 2100 0.01 Ø 180
QUINTIX 3102 3100 0.01 Ø 180
QUINTIX 5102 5100 0.01 Ø 180
QUINTIX 6102 6100 00.1 Ø 180
QUINTIX 2101 2100 0.1 Ø 180
QUINTIX 5101 5100 0.1 Ø 180
QUINTIX 6101 6100 0.1 Ø 180
QUINTIX 5100 5100 1 Ø 180
QUINTIX 6100 6100 1 Ø 180