Model BCOM
Tải trọng Tải trọng tối đa (kg) 3/6 6/15 15/30
Bước chia e = d (g) 1/2 2/5 5/10
Trọng lượng bì (kg) 2.9999 5.998 14.995
Màn hình

 hiển thị

Số Digit 24 digit
Ma trận điểm Graphic LCD (22 x 220 dots)
Phím PLU 8000
Phím chức năng 99
Phím nhanh 140 ( 70 x 2) shift
Máy in Loại In nhiệt trực tiếp
Tốc độ 110mm/s
Độ phân giải 202 dpi
Kích thước nhãn 56mm
Định dạng nhãn 45 Fixed, 20 Free
Kiểu Barcode UPC, EAN13, EAN13A5, I20F5, CODE128, CODE39, CODABAR, IATA2OF5
Thông số khác Bộ nhớ 1MB (MAIN memory) 4MB (flash memory)
Giao tiếp RS-232, PS2, Cash drawer, USB, Ethernet (10Base-10Mbps/sec) Wireless Ethernet 802.11b, 10Mbps/sec (Option)
Kích thước sàn 380mm  x 250mm
Nhiệt độ hoạt động -100C  400C
Nguồn điện AC 100  240V, 50/60Hz, 1.5A